pH Trong Thực Phẩm
Sữa tươi thường có độ pH là 6.7. Khi pH của sữa thấp hơn 6.7 thường là sữa bị hỏng do sự thoái hóa của vi khuẩn. Vi khuẩn từ nhóm Lactobacillaceae là vi khuẩn acid lactic (LAB) chịu trách nhiệm về sự phân hủy của lactose trong sữa để tạo thành axit lactic. Cuối cùng khi sữa đạt độ pH môi trường axit, hiện tượng đông lại hoặc vón cục sẽ xảy ra cùng với mùi đặc trưng và mùi vị của sữa “chua”. Sữa có giá trị pH cao hơn 6.7 có khả năng cho thấy sữa có thể đến từ bò bị viêm vú. Viêm vú là một thách thức luôn tồn tại với bò vắt sữa. Khi bị nhiễm bệnh, hệ miễn dịch của bò giải phóng histamine và các hợp chất khác để đáp ứng với sự nhiễm trùng. Có sự gia tăng về tính thẩm thấu của các lớp tế bào biểu mô và biểu mô, cho phép các thành phần máu đi qua một con đường paracellular. Do huyết tương hơi kiềm, pH của sữa sẽ cao hơn bình thường. Thông thường các nhà sản xuất sữa có thể thực hiện số lượng tế bào soma để phát hiện nhiễm trùng vú, nhưng phép đo pH là một cách nhanh chóng để sàng lọc nhiễm trùng. Hiểu được độ pH của sữa tươi cũng có thể giúp các nhà sản xuất tối ưu hóa các kỹ thuật chế biến. Ví dụ, trong các hoạt động sử dụng quá trình xử lý Nhiệt độ cực Cao (UHT), thậm chí các biến đổi nhỏ với pH 6.7 cũng có thể ảnh hưởng đến thời gian cần thiết để thanh trùng và ổn định sữa sau khi xử lý.
Đo pH trong sữa rất quan trọng trong việc kiểm tra các tạp chất, hư hỏng và các dấu hiệu nhiễm trùng do viêm vú. Khi có yếu tố ảnh hưởng đến thành phần của sữa, đo pH có thể giúp các nhà sản xuất hiểu điều gì gây ra những thay đổi về thành phần nhất định. Đo pH thường được thực hiện tại các điểm khác nhau trong một nhà máy chế biến sữa.
Máy đo pH này đáp ứng các tiêu chuẩn tuân thủ FSMA của FDA.
Đi kèm với Điện Cực pH/nhiệt độ chuyên Sữa FC1013 Foodcare
- Máy đo HI98162 sử dụng điện cực pH khuếch đại FC1013 với thân làm từ vật liệu PVDF. Điện cực chuyên dụng này có nhiều tính năng giúp cải thiện việc đo pH cho các nhà sản xuất sữa. Cảm biến nhiệt độ tích hợp cho phép thực hiện các phép đo pH có bù nhiệt độ mà không cần sử dụng thêm đầu dò nhiệt độ riêng biệt. Diện tích tiếp xúc lớn của bóng điện cực với mẫu sữa đảm bảo hiệu chuẩn và đo lường ổn định.
- Một phần quan trọng trong bất kỳ điện cực pH nào là mối nối tham chiếu. Đây là thành phần của điện cực cho phép các ion từ tế bào tham chiếu chảy vào mẫu thử. Dòng chảy này rất quan trọng để hoàn thành mạch điện, từ đó xác định giá trị pH. Nếu mối nối bị tắc, mạch điện không thể hoàn thành, dẫn đến kết quả đo không ổn định hoặc thay đổi liên tục.
- Đầu dò FC1013 sử dụng một cell tham chiếu phụ với mối nối ngoài bằng gốm, cho phép chất điện giải không chứa bạc chảy chậm qua mối nối gốm xốp, cung cấp kết quả chính xác cho các mẫu dung dịch nước.
- Thân điện cực bằng PVDF bền chắc của FC1013 đảm bảo các phép đo pH có thể được thực hiện an toàn tại trang trại sữa hoặc trong dây chuyền sản xuất. Các thành phần của điện cực cũng có khả năng chịu được phạm vi nhiệt độ rộng, đảm bảo độ chính xác trong các giai đoạn như tiệt trùng, khi nhiệt độ cần được nâng lên gần 72°C (161°F).
Tính Năng Trên Màn Hình

Cài Đặt
Màn hình thiết lập chi tiết cho phép cấu hình nhiều tùy chọn như thời gian, ngày tháng, đơn vị nhiệt độ và ngôn ngữ cho các màn hình trợ giúp và hướng dẫn.

Hiệu Chuẩn
Hiệu chuẩn pH với các thông báo chi tiết từ CAL Check™. Người dùng được hướng dẫn thực hiện quá trình hiệu chuẩn từng bước ngay trên màn hình.

GLP
Chức năng GLP toàn diện dễ dàng truy cập bằng cách nhấn phím GLP. Dữ liệu hiệu chuẩn bao gồm: ngày, giờ, slope, offet và các dung dịch đệm được sử dụng trong lần hiệu chuẩn gần nhất.
Tính Năng Nổi Bật
Thiết kế tiện dụng, bền chắc, chống nước (chuẩn IP67)
Hiệu chuẩn tự động lên đến 5 điểm
- Với bảy dung dịch đệm tiêu chuẩn và năm dung dịch đệm tùy chỉnh
CAL Check™:
- Cảnh báo người dùng về các vấn đề tiềm tàng trong quá trình hiệu chuẩn, bao gồm thời điểm cần vệ sinh điện cực và nguy cơ dung dịch đệm bị nhiễm bẩn
- Hiển thị tình trạng tổng thể của điện cực pH sau khi hiệu chuẩn, dựa trên các đặc tính offset và slope
Lưu trữ dữ liệu:
- Lưu trữ dữ liệu đo lường ngay lập tức chỉ với một nút bấm
AutoHold
- Giữ cố định kết quả đo hiển thị trên màn hình khi đạt trạng thái ổn định
Tính năng GLP:
- Dữ liệu GLP bao gồm ngày, giờ, dung dịch hiệu chuẩn pH, offset và slope
- Dữ liệu GLP được lưu cùng với dữ liệu đo lường để đảm bảo khả năng truy xuất
Cảnh báo thời hạn hiệu chuẩn
- Khi hiệu chuẩn đã hết hạn tại khoảng thời gian được thiết lập
Thời lượng pin 200 giờ với mức pin hiển thị trên màn hình đo
Màn hình LCD đồ họa có đèn nền
- Giao diện menu thân thiện với các chức năng mở rộng qua phím ảo
Trợ giúp ngữ cảnh chỉ bằng một nút bấm
Kết nối máy tính
- Kết nối PC thông qua cổng USB và phần mềm HI92000