Hanna Instruments Việt Nam

Thông SốThang ĐoĐộ Phân GiảiĐộ chính xác tại 25 °CBước sóngMã thuốc thử
Độ hấp thụ0.000 – 3.000 Abs0.001 Abs5 mAbs at 0.000-0.500 Abs và 1% at 0.500-3.000 Abs
Amoni, thang cao0.0 – 100.0 mg/L NH3 -N0.1 mg/L±0.5 mg/L ±5% giá trị đo420 nmHI93733-01
Amoni, thang thấp0.00 – 3.00 mg/L NH3 -N0.01 mg/L±0.04 mg/L ±4% giá trị đo420 nmHI93700-01
Amoni, thang trung0.00 to10.00 mg/L NH3-N0.01 mg/L±0.05 mg/L ±5% giá trị đo420 nmHI93715-01
Axit cyanuric0 – 100 mg/L CYA1 mg/L±1 mg/L ±15% giá trị đo525 nmHI93722-01
Bạc0.000 – 1.000 mg/L Ag0.001 mg/L±0.020 mg/L ±5% giá trị đo575 nmHI93737-01
Brom0.00 – 8.00 mg/L Br2 0.01 mg/L±0.08 mg/L ±3% giá trị đo525 nmHI93716-01
Canxi0 – 400 mg/L Ca2+1 mg/L±10 mg/L ±5% giá trị đo466nmHI937521-01
Canxi, nước biển200 – 600 mg/L Ca2+1 mg/L±6% giá trị đo610 nmHI758-26
Chất hoạt động bề mặt, anion0.00 – 3.50 mg/L SDBS0.01 mg/L±0.04 mg/L ±3% giá trị đo610 nmHI95769-01
Chất khử oxy Carbohydrazide0.00 – 1.50 mg/L Carbohydrazide0.01 mg/L±0.02 mg/L ±3% giá trị đo575 nmHI96773-01
Chất khử oxy Diethylhydroxylamine (DEHA)0 – 1000 µg/L DEHA1 µg/L±5 µg/L ±5% giá trị đo575 nmHI96773-01
Chất khử oxy Hydroquinone0.00 – 2.50 mg/L Hydroquinone0.01 mg/L±0.04 mg/L ±3% giá trị đo575 nmHI96773-01
Chất khử oxy Iso-ascorbic Acid0.00 – 4.50 mg/L Iso-ascorbic acid0.01 mg/L±0.03 mg/L ±3 % giá trị đo575 nmHI96773-01
Clo dioxit0.00 – 2.00 mg/L ClO2 0.01 mg/L±0.10 mg/L ±5% giá trị đo575 nmHI93738-01
Clo dư, thang cao0.00 – 10.00 mg/L Cl20.01 mg/L±0.03 mg/L ±3% giá trị đo525 nmHI93734-01
Clo dư, thang siêu thấp0.000 – 0.500 mg/L Cl2 0.001 mg/±0.020 mg/L ±3% giá trị đo525 nmHI95762-01
Clo dư, thang siêu thấp0.000 – 0.500 mg/L Cl2 0.001 mg/L±0.020 mg/L ±3% giá trị đo525 nmHI95761-01
Clo dư, thang thấp0.00 – 5.00 mg/L Cl20.01 mg/L±0.03 mg/L ±3% giá trị đo525 nmHI93701-01
Clo tổng, thang cao0.00 – 10.00 mg/L Cl20.01 mg/L±0.03 mg/L ±3% giá trị đo525 nmHI93734-01
Clo tổng, thang siêu cao0 – 500 mg/L Cl2 1 mg/L±3 mg/L ±3% giá trị đo525 nmHI95771-01
Clo tổng, thang thấp0.00 – 5.00 mg/L Cl20.01 mg/L±0.03 mg/L ±3% giá trị đo525 nmHI93711-01
Clorua0.0 – 20.0 mg/L Cl0.1 mg/L±0.5 mg/L ±6% giá trị đo466 nmHI93753-01
COD thang cao0 – 15000 mg/L O2 1 mg/L±150 mg/L hoặc ±2% giá trị đo610 nmHI93754C-25
COD thang thấp0 – 150 mg/L O2 1 mg/L±5 mg/L hoặc ±4% giá trị đo420 nmHI93754A-25
COD thang trung0 – 1500 mg/L O2 1 mg/L±15 mg/L hoặc ±4% giá trị đo610 nmHI93754B-25
Crom VI, thang cao0 – 1000 µg/L CrVI1 µg/L±5 µg/L ±4% giá trị đo525 nmHI93723-01
Crom VI, thang thấp0 – 300 µg/L CrVI1 µg/L±10 µg/L ±4% giá trị đo525 nmHI93749-01
Độ cứng tổng, thang cao400 – 750 mg/L CaCO3 1 mg/L±10 mg/L ±2% giá trị đo466 nmHI93735-02
Độ cứng tổng, thang thấp0 – 250 mg/L CaCO3 1 mg/L±5 mg/L ±4% giá trị đo466 nmHI93735-00
Độ cứng tổng, thang trung200 – 500 mg/L CaCO3 1 mg/L±7 mg/L ±3% giá trị đo466 nmHI93735-01
Độ cứng, canxi0.00 – 2.70 mg/L CaCO3 0.01 mg/L±0.11 mg/L ±5% giá trị đo525 nmHI93720-01
Độ cứng, magiê0.00 – 2.00 mg/L CaCO3 0.01 mg/L±0.11 mg/L ±5% giá trị đo525 nmHI93719-01
Độ kiềm0 – 500 mg/L CaCO3 1 mg/L±5 mg/L ±5% giá trị đo610 nmHI775-26
Độ kiềm, nước biển0 – 300 mg/L CaCO3 1 mg/L±5 mg/L ±5% giá trị đo610 nmHI755-26
Đồng, thang cao0.00 – 5.00 mg/L Cu0.01 mg/L±0.02 mg/L ±4% giá trị đo575 nmHI93702-01
Đồng, thang thấp0.000 – 1.500 mg/L Cu0.001 mg/L±0.010 mg/L ±5% giá trị đo575 nmHI95747-01
Florua, thang cao0.0 – 20.0 mg/L F0.1 mg/L±0.5 mg/L ±3% giá trị đo575 nmHI93739-01
Florua, thang thấp0.00 – 2.00 mg/L F0.01 mg/L±0.03 mg/L ±3% giá trị đo575 nmHI93729-01
Hydrazine0 – 400 µg/L N2H4 1 µg/L±4% of full scale reading466 nmHI93704-01
Iốt0.0 – 12.5 mg/L I2 0.1 mg/L±0.1 mg/L ±5% giá trị đo525 nmHI93718-01
Kali, thang cao20 – 200 mg/L K1 mg/L±20 mg/L ±7% giá trị đo466 nmHI93750-01
Kali, thang thấp0.0 – 20.0 mg/L K0.1 mg/L±2 mg/L ±7% giá trị đo466 nmHI93750-01
Kali, thang trung10 – 100 mg/L K1 mg/L±10 mg/L ±7% giá trị đo466 nmHI93750-01
Kẽm0.00 – 3.00 mg/L Zn0.01 mg/L±0.03 mg/L ±3% giá trị đo575 nmHI93731-01
Magiê0 – 150 mg/L Mg2+1 mg/L±5 mg/L ±3% giá trị đo466 nmHI937520-01
Mangan, thang cao0.0 – 20.0 mg/L Mn0.1 mg/L±0.2 mg/L ±3% giá trị đo525 nmHI93709-01
Mangan, thang thấp0 – 300 µg/L Mn1 µg/L±10 µg/L ±3% giá trị đo575 nmHI93748-01
Màu sắc của nước0 – 500 PCU Platinum Cobalt Units1 PCU±10 PCU ±5% giá trị đo420 nmkhông cần thuốc thử
Molypden0.0 – 40.0 mg/L Mo6+0.1 mg/L±0.3 mg/L ±5% giá trị đo420 nmHI93730-01
Nhôm0.00 – 1.00 mg/L Al3+0.01 mg/L±0.04 mg/L ±4% giá trị đo525 nmHI93712-01
Niken, thang cao0.00 – 7.00 g/L Ni0.01 g/L±0.07g/L ±4% giá trị đo575 nmHI93726-01
Niken, thang thấp0.000 – 1.000 mg/L Ni0.001 mg/L±0.010 mg/L ±7% giá trị đo575 nmHI93740-01
Nitơ tổng, thang cao10 – 150 mg/L N1 mg/L±3 mg/L hoặc ±4% giá trị đo420 nmHI93767B-50
Nitơ tổng, thang thấp0.0 – 25.0 mg/L N0.1 mg/L±1.0 mg/L hoặc ±5% giá trị đo420 nmHI93767A-50
Nitrat0.0 – 30.0 mg/L NO3 – N0.1 mg/L±0.5 mg/L ±10% giá trị đo525 nmHI93728-01
Nitrat, Axit Chromotropic0.0 – 30.0 mg/L N03–N0.1 mg/L±1.0 mg/L hoặc ±3% giá trị đo410 nmHI93766-50
Nitrit, nước biển, Ultra thang thấp0 – 200 µg/L N02 -N1 µg/L±10 µg/L ±4% giá trị đo466 nmHI764-25
Nitrit, thang cao0 – 150 mg/L NO2-1 mg/L±4 mg/L ±4% giá trị đo575 nmHI93708-01
Nitrit, thang thấp0 – 600 µg/L NO2 -N1 µg/L±20 µg/L ±4% giá trị đo466 nmHI93707-01
Oxy hòa tan0.0 – 10.0 mg/L O2 0.1 mg/L±0.4 mg/L ±3% giá trị đo420 nmHI93732-01
Ozone0.00 – 2.00 mg/L O3 0.01 mg/L±0.02 mg/L ±3% giá trị đo525 nmHI93757-01
pH6.5 – 8.5 pH0.1 pH±0.1 pH525 nmHI93710-01
Photpho reactive, thang cao0.0 – 32.6 mg/L P0.1 mg/L±0.5 mg/L hoặc ±4% giá trị đo420 nmHI93763A-50
Photpho reactive, thang thấp0.00 – 1.60 mg/L P0.01 mg/L±0.05 mg/L hoặc ±4% giá trị đo610 nmHI93758A-50
Phốt pho tổng, thang cao0.0 – 32.6 mg/L P0.1 mg/L±0.5 mg/L hoặc ±5% giá trị đo420 nmHI93763B-50
Phốt pho tổng, thang thấp0.00 – 1.15 mg/L P0.01 mg/L±0.05 mg/L hoặc ±6% giá trị đo610 nmHI93758C-50
Phốt pho, axit thủy phân0.00 – 1.60 mg/L P0.01 mg/L±0.05 mg/L hoặc ±5% giá trị đo610 nmHI93758B-50
Phốt pho, nước biển, thang siêu thấp0 – 200 µg/L P1 µg/L±5 µg/L ±5% giá trị đo610 nmHI736-25
Photphat, thang cao0.0 – 30.0 mg/Las PO43-0.1 mg/L±1.0 mg/L ±4% giá trị đo525 nmHI93717-01
Photphat, thang thấp0.00 – 2.50 mg/L PO4 3-0.01 mg/L±0.04 mg/L ±4% giá trị đo610 nmHI93713-01
Sắt, thang cao0.00 – 5.00 mg/L Fe0.01 mg/L±0.04 mg/L ±2% giá trị đo525 nmHI93721-01
Sắt, thang thấp0.000 – 1.600 mg/L Fe0.001 mg/L±0.010 mg/L ±8% giá trị đo575 nmHI93746-01
Silica, thang cao0 – 200 mg/L SiO2 1 mg/L±1 mg/L ±5% giá trị đo466 nmHI96770-01
Silica, thang thấp0.00 – 2.00 mg/L SiO2 0.01 mg/L±0.03 mg/L ±3% giá trị đo610 nmHI93705-01
Sunfat0 – 150 mg/L SO42-1 mg/L±5 mg/L ±3% giá trị đo466 nmHI93751-01
Xi-rô phong0.00 – 100.00 %T0.01 %T±3% giá trị đo560 nmHI93703-57
Xyanua0.000 – 0.200 mg/L CN-0.001 mg/L±0.005 mg/L ±3% giá trị đo610 nmHI93714-01